Nền kinh tế tuần hoàn: các cơ hội kinh doanh và thương mại đang chờ đợi Việt Nam

Tác giả: ông Đào Xuân Lai, Trợ lý Đại diện Thường trú, Trưởng Ban Môi trường và Biến đổi khí hậu, UNDP Việt Nam

Photo: UN Viet Nam/Aidan Dockery

Theo bài viết đăng trên Ấn phẩm Phát triển Bền vững của Thời báo Đầu tư Việt Nam vào tháng 12 năm 2021

Năm 2020 là một trong những năm ấm nhất được ghi nhận trên toàn cầu, trong khi Việt Nam vừa trải qua một năm khí hậu cực đoan so với lịch sử. Đa dạng sinh học đang suy giảm nhanh hơn bất kỳ thời điểm nào trong lịch sử loài người. Chúng ta đang sống trong tình trạng khẩn cấp về khí hậu và COP26 tại Glasgow, diễn ra vào thời điểm chuẩn bị bài viết này, sẽ có ý nghĩa quyết định đối với tương lai của trái đất khi các quốc gia chính thức đệ trình cam kết về khí hậu để giữ cho sự nóng lên toàn cầu ở mức 1,5 độ C.

Chúng tôi nhận thấy nhu cầu về tài nguyên thiên nhiên tăng vọt trong khi chứng kiến ​​sự sụp đổ của các hệ sinh thái đang hoạt động. Bạn chỉ cần lái xe vài giờ ngoài Hà Nội về phía tỉnh Ninh Bình với những mỏm đá vôi mang tính biểu tượng về vẻ đẹp của miền Bắc Việt Nam, nhưng những biểu tượng này đang được máy móc sử dụng để khai thác đá và sản xuất xi măng. Đến năm 2050, nhu cầu toàn cầu đối với các vật liệu như nhựa, thép hoặc xi măng được dự báo sẽ tăng từ hai đến bốn lần. Hơn 50% lượng khí thải toàn cầu trên thế giới có thể bắt nguồn từ việc tiêu thụ các vật liệu và sản phẩm từ khai thác, chế biến, vận chuyển, sản xuất và thải bỏ.

Làm thế nào chúng ta có thể kết hợp việc duy trì tăng trưởng kinh tế và các hoạt động thương mại quốc tế gia tăng nhu cầu tiêu thụ và khai thác tài nguyên, với các giới hạn về hệ sinh thái trên hành tinh của chúng ta?

Nền kinh tế tuần hoàn đã được đưa ra như một trong những chiến lược để giải quyết tình thế tiến thoái lưỡng nan này, bằng cách giảm dần các hoạt động tiêu thụ tài nguyên, giảm thiểu chất thải phát sinh và tái tạo hệ sinh thái tự nhiên. Về bản chất, đây là mô hình nhằm hiện thực hóa các mục tiêu khí hậu và mang lại lợi ích về tài chính. Khái niệm này rất thuyết phục và các quốc gia trên thế giới đã thực hiện các hành động cụ thể để biến điều này thành hiện thực. Phần Lan đã thông qua Lộ trình áp dụng Kinh tế tuần hoàn đầu tiên vào năm 2016, trong khi Indonesia đang xây dựng Lộ trình áp dụng Kinh tế tuần hoàn quốc gia, trong đó nhấn mạnh kịch bản này sẽ cắt giảm 126 triệu tấn khí nhà kính vào năm 2030 (tương đương với việc loại bỏ 27 triệu xe ô tô trên đường trong một năm).

Chủ tịch nước Nguyễn Xuân Phúc cũng nhấn mạnh tại phiên họp thứ 76 của Đại hội đồng Liên hợp quốc rằng “chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn là ưu tiên nhằm đạt được các mục tiêu giảm phát thải và tăng cường phòng chống và giảm nhẹ thiên tai”. Việt Nam đã bắt tay vào chương trình nghị sự mang tính chuyển đổi này, trong đó định nghĩa về kinh tế tuần hoàn được lồng ghép trong Dự thảo Chiến lược Phát triển Kinh tế – Xã hội (2021-2030) và Luật Bảo vệ Môi trường sửa đổi năm 2020.

Thủ tướng Việt Nam Phạm Minh Chính đã công bố mục tiêu quốc gia đầy tham vọng về mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, đồng thời tham gia cùng 190 quốc gia xóa bỏ điện than và chấm dứt việc xây dựng các nhà máy điện than mới, 90 quốc gia hạn chế phát thải khí mêtan vào năm 2030, và 131 quốc gia cam kết ngăn chặn và đẩy lùi nạn phá rừng và suy thoái đất vào năm 2030.

Việt Nam hiện đang ở ngã ba đường. Chúng ta có thể theo đuổi con đường phục hồi xanh bằng cách xây dựng một tầm nhìn bao quát hơn, cùng với quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và tuần hoàn, trong đó xây dựng khả năng chống chịu với các cú sốc trong tương lai và hướng tới một quỹ đạo xanh và hòa nhập. Việc chuyển đổi sang nền kinh tế tuần hoàn sẽ thúc đẩy năng suất và tăng khả năng cạnh tranh.

Hơn nữa, quá trình này sẽ tạo cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu trong bối cảnh thay đổi của các hiệp định thương mại, bao gồm các tiêu chuẩn môi trường, các thảo luận xung quanh cơ chế điều chỉnh biên giới các-bon vốn dĩ sẽ cản trở việc xuất khẩu tài nguyên và sản phẩm sử dụng nhiều năng lượng sang Châu Âu. Điều này không nằm ngoài khả năng của các doanh nghiệp vừa và nhỏ, là thành phần kinh tế chính của Việt Nam. Các doanh nghiệp nhận thức được rằng trách nhiệm xã hội tạo ra lợi thế cạnh tranh và đã thực hiện các hành động theo chiến lược này. Saitex, nhà sản xuất denim và là doanh nghiệp xã hội tại Việt Nam đã cung cấp bản thiết kế về nền kinh tế bao trùm và tuần hoàn, bao gồm: sử dụng hệ thống nước khép kín tiết kiệm, tái sử dụng chất thải của nhà máy gạch và phụ phẩm nông nghiệp được sử dụng để làm nhiên liệu cho dây chuyền sản xuất. Xu hướng này cũng đang thay đổi trong lĩnh vực xây dựng. Công ty Cổ phần Thanh Tuyền Group hiện đã sản xuất gạch không nung bằng phế thải của các ngành công nghiệp khác (tro bay, tro xỉ từ nhiệt điện, xỉ của các nhà máy luyện thép), đồng thời giảm nhu cầu nhiên liệu và năng lượng cho các sản phẩm nung.

Các sáng kiến ​​mới đang xuất hiện trong lĩnh vực nông nghiệp được thúc đẩy bởi các tập đoàn lớn như Vinamilk, đang lồng ghép nền kinh tế tuần hoàn trong toàn bộ chuỗi giá trị sản phẩm. Quá trình chuyển đổi này không chỉ đơn thuần là vấn đề môi trường; thay vào đó, quá trình này nên được coi là một sự chuyển dịch kinh tế được thúc đẩy bởi một tầm nhìn chung, quan hệ đối tác, đổi mới, tài chính, công nghệ và giáo dục, đáp ứng và đón đầu các xu hướng lớn toàn cầu. Để cho phép quá trình chuyển đổi này xảy ra, có bốn nhóm hoạt động thúc đẩy chính.

Thứ nhất, một nền kinh tế tuần hoàn đòi hỏi một tầm nhìn chung và được chia sẻ bởi tất cả các bên liên quan. Các chủ doanh nghiệp cần có tầm nhìn để lập kế hoạch trước các khoản đầu tư cho quá trình chuyển đổi, bao gồm việc áp dụng các tiêu chuẩn và thông lệ tốt nhất, cho phép họ trở thành đối tác thương mại được lựa chọn cho các doanh nghiệp quốc tế đang tìm kiếm hàng hóa chất lượng cao và có trách nhiệm với môi trường. Chính phủ cần chỉ ra con đường cho “Sao Bắc Đẩu về Kinh tế tuần hoàn”, nhằm đưa ra các lộ trình ở cấp quốc gia và cấp ngành, cơ chế khuyến khích và quy định nhằm thiết lập các tiêu chí rõ ràng, có thể đo lường để định hướng cho quá trình chuyển đổi này sẽ diễn ra như thế nào. Lộ trình áp dụng Kinh tế tuần hoàn được xây dựng ở Indonesia ước tính quá trình chuyển đổi này sẽ tạo ra 4,4 triệu việc làm và đóng góp cho GDP lên tới 45 tỷ USD, bằng cách đầu tư vào năm lĩnh vực chính: thương mại bán buôn và bán lẻ, dệt may, xây dựng, điện tử và thiết bị điện, thực phẩm và đồ uống.

Thứ hai, quá trình chuyển đổi như vậy đòi hỏi tăng cường mức độ quan hệ đối tác, hợp tác và chia sẻ kiến ​​thức chưa từng có. Điều này có nghĩa là khoảng cách giữa người tiêu dùng và nhà sản xuất, các doanh nghiệp vừa và nhỏ, các tổ chức tài chính, các tổ chức nghiên cứu, các bộ ngành và tất cả các tác nhân trong chuỗi giá trị luôn được thu hẹp. Thật vậy, một doanh nghiệp chỉ có thể trở nên tuần hoàn nếu nguyên liệu thu hồi có chất lượng cao và đủ về số lượng. Đây chính là lý do tại sao Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP) gần đây đã khởi động Mạng lưới Kinh tế tuần hoàn Việt Nam cùng với Bộ Môi trường và Tài nguyên, nhằm tăng cường đối thoại, tạo ra tri thức và huy động hành động tập thể hướng tới việc chuyển đổi sang nền kinh tế tuần hoàn.

Thứ ba, các yếu tố thúc đẩy công nghệ đổi mới trong nền kinh tế tuần hoàn, chẳng hạn như số hóa, tài chính, cơ sở hạ tầng, đang phát triển. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang đến Internet vạn vật và các công cụ dữ liệu lớn cho phép các mô hình kinh tế tuần hoàn mới thúc đẩy việc cho thuê, chia sẻ và tái sản xuất. Công nghệ AI có thể mở ra tiềm năng tuần hoàn cho các cơ sở hạ tầng và thành phố thông minh bằng cách cải thiện các quy trình để phân tách và tháo rời các sản phẩm cũng như tái sản xuất các thành phần. Một nghiên cứu cho thấy rằng tài sản được quản lý thông qua các quỹ cổ phần công với kinh tế tuần hoàn làm trọng tâm đầu tư duy nhất hoặc một phần, đã tăng gấp sáu lần, từ 300 triệu đô la lên hơn 2 tỷ đô la, chỉ từ đầu năm 2020.

Cuối cùng, nền kinh tế tuần hoàn ở Việt Nam nên đặt “con người” và cân nhắc tính công bằng xã hội vào trung tâm của quá trình chuyển đổi. Cần có cơ chế và hỗ trợ để người lao động làm việc trong các ngành công nghiệp ô nhiễm cao có đủ kỹ năng để có công việc mới sau chuyển đổi. Giảm gánh nặng ô nhiễm cho người nghèo và thúc đẩy sự xuất hiện của các lĩnh vực mới mang lại công việc tốt như thị trường nguyên liệu thứ cấp, chăm sóc y tế và sức khỏe, và các ngành dịch vụ kỹ thuật số. Quá trình này cần các phương pháp tiếp cận trong thiết kế và thực hiện các chính sách kinh tế tuần hoàn với sự tham gia của toàn xã hội, bao gồm cả thanh niên và phụ nữ, cũng như tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề để đảm bảo rằng quá trình chuyển đổi giúp giảm bất bình đẳng và không bỏ lại bất kỳ ai phía sau.

Khi tỷ trọng của khu vực sản xuất tăng đều trong GDP của Việt Nam, với các ngành như công nghiệp may mặc, sử dụng phần lớn phụ nữ và được xác định là động lực chính của tăng trưởng, việc áp dụng các nguyên tắc kinh tế tuần hoàn sẽ tạo ra nhiều việc làm xanh, mới, nâng cao điều kiện lao động, đồng thời giúp doanh nghiệp giảm bớt sự nhạy cảm với biến động giá cả và phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu.

Nếu Việt Nam tiếp tục hoạt động kinh doanh như bình thường, Việt Nam sẽ cùng với phần lớn các thành phần kinh tế theo đuổi mục tiêu thu nhập cao hơn một cách không bền vững và bị mắc kẹt. Nếu Việt Nam chọn cách tiếp cận chuyển đổi theo nền kinh tế tuần hoàn, một lần nữa, quốc gia này có thể cho thế giới thấy cách làm đúng. Động lực hiện tại mang đến cơ hội chưa từng có để xây dựng một tầm nhìn chung cho quá trình chuyển đổi nền kinh tế tuần hoàn ở Việt Nam, phù hợp với kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội và phù hợp với nhu cầu, lịch sử và tham vọng của các doanh nghiệp và ngành công nghiệp Việt Nam.

 

Chia sẻ

(94)